Có 3 kết quả:
盘桓 pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ • 盤桓 pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ • 般桓 pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pace
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover
Bình luận 0
pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ [bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pace
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ [bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 盤桓|盘桓[pan2 huan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0