Có 3 kết quả:

盘桓 pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ盤桓 pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ般桓 pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to pace
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover

Từ điển Trung-Anh

(1) to pace
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤桓|盘桓[pan2 huan2]